Kết quả XSMT - Kết quả xổ số Miền trung hôm nay
Kết quả xổ số miền trung
|
||||
---|---|---|---|---|
Đài | Phú Yên | Thừa Thiên Huế | ||
G8 | 47 | 03 | ||
G7 | 810 | 833 | ||
G6 | 3320 | 3109 | ||
8690 | 6649 | |||
4475 | 3232 | |||
G5 | 1636 | 0003 | ||
G4 | 62853 | 87122 | ||
00827 | 44417 | |||
31644 | 27555 | |||
76271 | 37153 | |||
95066 | 95896 | |||
09004 | 74588 | |||
50691 | 17115 | |||
G3 | 18028 | 58607 | ||
71530 | 68578 | |||
G2 | 07966 | 02619 | ||
G1 | 77107 | 00306 | ||
ĐB | 629502 | 983217 |
Đầy
đủ
3
số
2
số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto Kết quả xổ số miền trung (29/04/2024) | ||
---|---|---|
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | 02, 07, 04 | 06, 07, 03, 09, 03 |
1 | 10 | 17, 19, 17, 15 |
2 | 28, 27, 20 | 22 |
3 | 30, 36 | 32, 33 |
4 | 44, 47 | 49 |
5 | 53 | 55, 53 |
6 | 66, 66 | |
7 | 71, 75 | 78 |
8 | 88 | |
9 | 91, 90 | 96 |
Kết quả xổ số miền trung
|
||||
---|---|---|---|---|
Đài | Khánh Hoà | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
G8 | 68 | 25 | 99 | |
G7 | 230 | 787 | 367 | |
G6 | 7221 | 2091 | 3379 | |
9368 | 0114 | 6745 | ||
0733 | 8858 | 1788 | ||
G5 | 5194 | 9318 | 5510 | |
G4 | 42835 | 26257 | 85199 | |
21521 | 70549 | 32981 | ||
37930 | 09056 | 07262 | ||
00826 | 96633 | 27351 | ||
33550 | 35585 | 66376 | ||
92100 | 94738 | 57914 | ||
98962 | 50173 | 43806 | ||
G3 | 73119 | 32784 | 41302 | |
64036 | 24151 | 17205 | ||
G2 | 85874 | 83021 | 98934 | |
G1 | 19874 | 97638 | 90731 | |
ĐB | 014259 | 905021 | 645478 |
Đầy
đủ
3
số
2
số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto Kết quả xổ số miền trung (28/04/2024) | |||
---|---|---|---|
Đầu | Khánh Hoà | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
0 | 00 | 02, 05, 06 | |
1 | 19 | 18, 14 | 14, 10 |
2 | 21, 26, 21 | 21, 21, 25 | |
3 | 36, 35, 30, 33, 30 | 38, 33, 38 | 31, 34 |
4 | 49 | 45 | |
5 | 59, 50 | 51, 57, 56, 58 | 51 |
6 | 62, 68, 68 | 62, 67 | |
7 | 74, 74 | 73 | 78, 76, 79 |
8 | 84, 85, 87 | 81, 88 | |
9 | 94 | 91 | 99, 99 |
Kết quả xổ số miền trung
|
||||
---|---|---|---|---|
Đài | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi | |
G8 | 79 | 55 | 27 | |
G7 | 801 | 123 | 980 | |
G6 | 3191 | 4299 | 4879 | |
6337 | 1039 | 9392 | ||
4833 | 1244 | 1211 | ||
G5 | 4077 | 8396 | 6501 | |
G4 | 85127 | 65426 | 70744 | |
03396 | 48804 | 64946 | ||
83448 | 12778 | 89336 | ||
12267 | 76897 | 20001 | ||
63739 | 58605 | 88947 | ||
73770 | 24382 | 84105 | ||
85317 | 55586 | 33408 | ||
G3 | 57193 | 75064 | 10231 | |
91662 | 23848 | 06997 | ||
G2 | 66007 | 35656 | 26212 | |
G1 | 94259 | 50199 | 57970 | |
ĐB | 341749 | 575240 | 487281 |
Đầy
đủ
3
số
2
số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto Kết quả xổ số miền trung (27/04/2024) | |||
---|---|---|---|
Đầu | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
0 | 07, 01 | 04, 05 | 01, 05, 08, 01 |
1 | 17 | 12, 11 | |
2 | 27 | 26, 23 | 27 |
3 | 39, 37, 33 | 39 | 31, 36 |
4 | 49, 48 | 40, 48, 44 | 44, 46, 47 |
5 | 59 | 56, 55 | |
6 | 62, 67 | 64 | |
7 | 70, 77, 79 | 78 | 70, 79 |
8 | 82, 86 | 81, 80 | |
9 | 93, 96, 91 | 99, 97, 96, 99 | 97, 92 |
Tháng 4
2024
April
5
Kẻ nào không biết giữ cái nhỏ sẽ mất cái lớn.
Hội chùa Sàn (Lục Nam, Bắc Giang)
Năm Giáp Thìn
Thứ 6
Ngày hắc đạo
Tháng Đinh Mão
Ngày Mậu Tuất
23:08:19
Nhâm Tý
Tháng 2
27
Mệnh ngày
Bình Địa Mộc
(Cây đất bằng)
Tiết khí
Thanh minh
Giờ hoàng đạo
Giáp Dần
(3h-5h)Bính Thìn
(7h-9h)Đinh Tỵ
(9h-11h)Canh Thân
(15h-17h)Tân Dậu
(17h-19h)Quý Hợi
(21h-23h)
(3h-5h)Bính Thìn
(7h-9h)Đinh Tỵ
(9h-11h)Canh Thân
(15h-17h)Tân Dậu
(17h-19h)Quý Hợi
(21h-23h)