Trực tiếp XS Max 3D - Kết quả xổ số Max 3D
Kết quả kỳ #763 ngày 01/05/2024
XS Max 3D»
Max 3D Thứ Tư»
Max 3D 01-05-2024
G.1 |
577
704 |
G.2 |
380
287
186
594 |
G.3 |
360
551
407
717
174
332 |
KK |
334
650
073
456
296
592
819
496 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Kết quả kỳ #762 ngày 29/04/2024
XS Max 3D»
Max 3D Thứ Hai»
Max 3D 29-04-2024
G.1 |
171
119 |
G.2 |
882
271
027
078 |
G.3 |
431
340
087
988
744
204 |
KK |
476
806
441
918
490
218
865
255 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Kết quả kỳ #761 ngày 26/04/2024
XS Max 3D»
Max 3D Thứ Sáu»
Max 3D 26-04-2024
G.1 |
848
528 |
G.2 |
158
438
060
879 |
G.3 |
300
246
826
422
959
300 |
KK |
308
523
285
509
686
998
088
266 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Kết quả kỳ #760 ngày 24/04/2024
XS Max 3D»
Max 3D Thứ Tư»
Max 3D 24-04-2024
G.1 |
200
297 |
G.2 |
501
387
402
733 |
G.3 |
043
024
346
578
729
548 |
KK |
545
067
608
388
305
726
700
216 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Kết quả kỳ #759 ngày 22/04/2024
XS Max 3D»
Max 3D Thứ Hai»
Max 3D 22-04-2024
G.1 |
879
319 |
G.2 |
299
833
926
356 |
G.3 |
686
270
011
983
076
048 |
KK |
271
131
766
852
100
760
835
225 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Kết quả kỳ #758 ngày 19/04/2024
XS Max 3D»
Max 3D Thứ Sáu»
Max 3D 19-04-2024
G.1 |
400
736 |
G.2 |
226
212
454
631 |
G.3 |
641
669
445
154
183
867 |
KK |
484
923
347
270
385
460
322
141 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Kết quả kỳ #757 ngày 17/04/2024
XS Max 3D»
Max 3D Thứ Tư»
Max 3D 17-04-2024
G.1 |
273
124 |
G.2 |
317
333
298
812 |
G.3 |
644
636
420
510
307
709 |
KK |
914
571
612
278
441
796
128
234 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Kết quả kỳ #756 ngày 15/04/2024
XS Max 3D»
Max 3D Thứ Hai»
Max 3D 15-04-2024
G.1 |
157
349 |
G.2 |
832
311
228
735 |
G.3 |
650
867
963
236
487
513 |
KK |
300
819
478
882
979
692
611
094 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Kết quả kỳ #755 ngày 12/04/2024
XS Max 3D»
Max 3D Thứ Sáu»
Max 3D 12-04-2024
G.1 |
720
217 |
G.2 |
573
379
612
338 |
G.3 |
264
144
114
025
465
932 |
KK |
041
665
038
389
067
748
226
557 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Kết quả kỳ #754 ngày 10/04/2024
XS Max 3D»
Max 3D Thứ Tư»
Max 3D 10-04-2024
G.1 |
577
268 |
G.2 |
353
360
313
399 |
G.3 |
669
493
577
671
090
720 |
KK |
626
240
729
972
531
445
921
216 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Kết quả kỳ #753 ngày 08/04/2024
XS Max 3D»
Max 3D Thứ Hai»
Max 3D 08-04-2024
G.1 |
356
026 |
G.2 |
553
466
562
100 |
G.3 |
206
479
436
998
641
371 |
KK |
093
484
673
820
117
149
111
888 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Kết quả kỳ #752 ngày 05/04/2024
XS Max 3D»
Max 3D Thứ Sáu»
Max 3D 05-04-2024
G.1 |
677
048 |
G.2 |
734
538
040
803 |
G.3 |
493
844
085
850
556
432 |
KK |
723
115
538
007
418
992
060
202 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Kết quả kỳ #751 ngày 03/04/2024
XS Max 3D»
Max 3D Thứ Tư»
Max 3D 03-04-2024
G.1 |
572
807 |
G.2 |
459
252
285
085 |
G.3 |
507
222
125
363
829
739 |
KK |
970
130
362
808
599
150
825
070 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Kết quả kỳ #750 ngày 01/04/2024
XS Max 3D»
Max 3D Thứ Hai»
Max 3D 01-04-2024
G.1 |
572
211 |
G.2 |
914
900
845
854 |
G.3 |
346
081
560
199
991
016 |
KK |
314
280
317
717
076
340
462
708 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Lịch mở thưởng
Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
a. Cơ cấu giải thưởng của Max 3D cơ bản:Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
b. Cơ cấu giải thưởng của Max 3D+:Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |