Kết quả XSMT - Kết quả xổ số Miền trung Thứ 2
Kết quả xổ số miền trung
|
||||
---|---|---|---|---|
Đài | Phú Yên | Thừa Thiên Huế | ||
G8 | 54 | 70 | ||
G7 | 961 | 752 | ||
G6 | 5984 | 3013 | ||
8718 | 4086 | |||
3841 | 4063 | |||
G5 | 2429 | 7389 | ||
G4 | 06386 | 53544 | ||
39864 | 85692 | |||
27875 | 72355 | |||
67554 | 98587 | |||
12858 | 70963 | |||
05105 | 64750 | |||
44275 | 71274 | |||
G3 | 95207 | 07107 | ||
08484 | 87710 | |||
G2 | 22058 | 94924 | ||
G1 | 80839 | 65869 | ||
ĐB | 042509 | 054991 |
Đầy
đủ
3
số
2
số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto Kết quả xổ số miền trung (20/05/2024) | ||
---|---|---|
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | 09, 07, 05 | 07 |
1 | 18 | 10, 13 |
2 | 29 | 24 |
3 | 39 | |
4 | 41 | 44 |
5 | 58, 54, 58, 54 | 55, 50, 52 |
6 | 64, 61 | 69, 63, 63 |
7 | 75, 75 | 74, 70 |
8 | 84, 86, 84 | 87, 89, 86 |
9 | 91, 92 |
Kết quả xổ số miền trung
|
||||
---|---|---|---|---|
Đài | Phú Yên | Thừa Thiên Huế | ||
G8 | 97 | 55 | ||
G7 | 354 | 407 | ||
G6 | 1784 | 4297 | ||
1763 | 4184 | |||
5820 | 8988 | |||
G5 | 1102 | 7379 | ||
G4 | 35335 | 98980 | ||
94493 | 81357 | |||
05715 | 70272 | |||
65211 | 88941 | |||
49249 | 42974 | |||
05252 | 56165 | |||
01946 | 31277 | |||
G3 | 15224 | 39837 | ||
19334 | 47361 | |||
G2 | 29191 | 87666 | ||
G1 | 65390 | 84587 | ||
ĐB | 011632 | 941762 |
Đầy
đủ
3
số
2
số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto Kết quả xổ số miền trung (13/05/2024) | ||
---|---|---|
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | 02 | 07 |
1 | 15, 11 | |
2 | 24, 20 | |
3 | 32, 34, 35 | 37 |
4 | 49, 46 | 41 |
5 | 52, 54 | 57, 55 |
6 | 63 | 62, 66, 61, 65 |
7 | 72, 74, 77, 79 | |
8 | 84 | 87, 80, 84, 88 |
9 | 90, 91, 93, 97 | 97 |
Kết quả xổ số miền trung
|
||||
---|---|---|---|---|
Đài | Phú Yên | Thừa Thiên Huế | ||
G8 | 31 | 99 | ||
G7 | 509 | 276 | ||
G6 | 1450 | 7586 | ||
3141 | 2026 | |||
0876 | 7012 | |||
G5 | 9121 | 2105 | ||
G4 | 30134 | 16852 | ||
07411 | 86399 | |||
75971 | 63155 | |||
11224 | 63208 | |||
40751 | 71169 | |||
51334 | 65552 | |||
75199 | 80855 | |||
G3 | 95466 | 52964 | ||
28827 | 82007 | |||
G2 | 12820 | 94928 | ||
G1 | 87606 | 34087 | ||
ĐB | 416753 | 643466 |
Đầy
đủ
3
số
2
số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto Kết quả xổ số miền trung (06/05/2024) | ||
---|---|---|
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | 06, 09 | 07, 08, 05 |
1 | 11 | 12 |
2 | 20, 27, 24, 21 | 28, 26 |
3 | 34, 34, 31 | |
4 | 41 | |
5 | 53, 51, 50 | 52, 55, 52, 55 |
6 | 66 | 66, 64, 69 |
7 | 71, 76 | 76 |
8 | 87, 86 | |
9 | 99 | 99, 99 |
Kết quả xổ số miền trung
|
||||
---|---|---|---|---|
Đài | Phú Yên | Thừa Thiên Huế | ||
G8 | 47 | 03 | ||
G7 | 810 | 833 | ||
G6 | 3320 | 3109 | ||
8690 | 6649 | |||
4475 | 3232 | |||
G5 | 1636 | 0003 | ||
G4 | 62853 | 87122 | ||
00827 | 44417 | |||
31644 | 27555 | |||
76271 | 37153 | |||
95066 | 95896 | |||
09004 | 74588 | |||
50691 | 17115 | |||
G3 | 18028 | 58607 | ||
71530 | 68578 | |||
G2 | 07966 | 02619 | ||
G1 | 77107 | 00306 | ||
ĐB | 629502 | 983217 |
Đầy
đủ
3
số
2
số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto Kết quả xổ số miền trung (29/04/2024) | ||
---|---|---|
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | 02, 07, 04 | 06, 07, 03, 09, 03 |
1 | 10 | 17, 19, 17, 15 |
2 | 28, 27, 20 | 22 |
3 | 30, 36 | 32, 33 |
4 | 44, 47 | 49 |
5 | 53 | 55, 53 |
6 | 66, 66 | |
7 | 71, 75 | 78 |
8 | 88 | |
9 | 91, 90 | 96 |
Kết quả xổ số miền trung
|
||||
---|---|---|---|---|
Đài | Phú Yên | Thừa Thiên Huế | ||
G8 | 64 | 57 | ||
G7 | 124 | 517 | ||
G6 | 7964 | 1729 | ||
9410 | 6476 | |||
1932 | 0428 | |||
G5 | 0895 | 4909 | ||
G4 | 94198 | 34882 | ||
25584 | 55876 | |||
63324 | 29781 | |||
77880 | 82609 | |||
45528 | 02752 | |||
47113 | 92182 | |||
67579 | 25217 | |||
G3 | 32714 | 96845 | ||
36647 | 91923 | |||
G2 | 70918 | 43752 | ||
G1 | 29163 | 74319 | ||
ĐB | 939149 | 421244 |
Đầy
đủ
3
số
2
số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto Kết quả xổ số miền trung (22/04/2024) | ||
---|---|---|
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | 09, 09 | |
1 | 18, 14, 13, 10 | 19, 17, 17 |
2 | 24, 28, 24 | 23, 29, 28 |
3 | 32 | |
4 | 49, 47 | 44, 45 |
5 | 52, 52, 57 | |
6 | 63, 64, 64 | |
7 | 79 | 76, 76 |
8 | 84, 80 | 82, 81, 82 |
9 | 98, 95 |
Kết quả xổ số miền trung
|
||||
---|---|---|---|---|
Đài | Phú Yên | Thừa Thiên Huế | ||
G8 | 23 | 13 | ||
G7 | 536 | 292 | ||
G6 | 3097 | 6946 | ||
9394 | 6400 | |||
8815 | 6351 | |||
G5 | 1210 | 7922 | ||
G4 | 82469 | 47148 | ||
33408 | 79999 | |||
67129 | 49213 | |||
81691 | 22807 | |||
02728 | 48046 | |||
33121 | 93799 | |||
14597 | 30152 | |||
G3 | 95364 | 94213 | ||
04717 | 58888 | |||
G2 | 72318 | 51304 | ||
G1 | 78435 | 75688 | ||
ĐB | 049036 | 208358 |
Đầy
đủ
3
số
2
số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto Kết quả xổ số miền trung (15/04/2024) | ||
---|---|---|
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | 08 | 04, 07, 00 |
1 | 18, 17, 10, 15 | 13, 13, 13 |
2 | 29, 28, 21, 23 | 22 |
3 | 36, 35, 36 | |
4 | 48, 46, 46 | |
5 | 58, 52, 51 | |
6 | 64, 69 | |
7 | ||
8 | 88, 88 | |
9 | 91, 97, 97, 94 | 99, 99, 92 |
Kết quả xổ số miền trung
|
||||
---|---|---|---|---|
Đài | Phú Yên | Thừa Thiên Huế | ||
G8 | 59 | 21 | ||
G7 | 738 | 917 | ||
G6 | 4307 | 0429 | ||
7637 | 8704 | |||
3242 | 6880 | |||
G5 | 5053 | 1827 | ||
G4 | 43529 | 78391 | ||
53185 | 57151 | |||
82142 | 75209 | |||
62509 | 26176 | |||
79922 | 16516 | |||
14362 | 69565 | |||
10643 | 48859 | |||
G3 | 30371 | 98065 | ||
90203 | 21526 | |||
G2 | 52560 | 09657 | ||
G1 | 05277 | 87671 | ||
ĐB | 905943 | 727772 |
Đầy
đủ
3
số
2
số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto Kết quả xổ số miền trung (08/04/2024) | ||
---|---|---|
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | 03, 09, 07 | 09, 04 |
1 | 16, 17 | |
2 | 29, 22 | 26, 27, 29, 21 |
3 | 37, 38 | |
4 | 43, 42, 43, 42 | |
5 | 53, 59 | 57, 51, 59 |
6 | 60, 62 | 65, 65 |
7 | 77, 71 | 72, 71, 76 |
8 | 85 | 80 |
9 | 91 |
Kết quả xổ số miền trung
|
||||
---|---|---|---|---|
Đài | Phú Yên | Thừa Thiên Huế | ||
G8 | 43 | 49 | ||
G7 | 334 | 284 | ||
G6 | 2807 | 8770 | ||
8469 | 3051 | |||
4139 | 3111 | |||
G5 | 4910 | 0174 | ||
G4 | 98965 | 04715 | ||
17140 | 05786 | |||
69448 | 28160 | |||
32862 | 56339 | |||
82028 | 00256 | |||
56326 | 75762 | |||
90984 | 06473 | |||
G3 | 72307 | 83862 | ||
89792 | 98066 | |||
G2 | 28699 | 82254 | ||
G1 | 56300 | 47579 | ||
ĐB | 729799 | 168287 |
Đầy
đủ
3
số
2
số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto Kết quả xổ số miền trung (01/04/2024) | ||
---|---|---|
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | 00, 07, 07 | |
1 | 10 | 15, 11 |
2 | 28, 26 | |
3 | 39, 34 | 39 |
4 | 40, 48, 43 | 49 |
5 | 54, 56, 51 | |
6 | 65, 62, 69 | 62, 66, 60, 62 |
7 | 79, 73, 74, 70 | |
8 | 84 | 87, 86, 84 |
9 | 99, 99, 92 |
Kết quả xổ số miền trung
|
||||
---|---|---|---|---|
Đài | Phú Yên | Thừa Thiên Huế | ||
G8 | 28 | 43 | ||
G7 | 600 | 083 | ||
G6 | 6970 | 5545 | ||
7025 | 3082 | |||
5048 | 5134 | |||
G5 | 8020 | 8077 | ||
G4 | 16710 | 59864 | ||
51138 | 69624 | |||
80944 | 04961 | |||
95102 | 40591 | |||
27055 | 74207 | |||
66653 | 99531 | |||
54540 | 37939 | |||
G3 | 00984 | 65054 | ||
20834 | 63724 | |||
G2 | 55891 | 10518 | ||
G1 | 42287 | 73161 | ||
ĐB | 112501 | 225438 |
Đầy
đủ
3
số
2
số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bảng loto Kết quả xổ số miền trung (25/03/2024) | ||
---|---|---|
Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
0 | 01, 02, 00 | 07 |
1 | 10 | 18 |
2 | 20, 25, 28 | 24, 24 |
3 | 34, 38 | 38, 31, 39, 34 |
4 | 44, 40, 48 | 45, 43 |
5 | 55, 53 | 54 |
6 | 61, 64, 61 | |
7 | 70 | 77 |
8 | 87, 84 | 82, 83 |
9 | 91 | 91 |
Tháng 4
2024
April
5
Kẻ nào không biết giữ cái nhỏ sẽ mất cái lớn.
Hội chùa Sàn (Lục Nam, Bắc Giang)
Năm Giáp Thìn
Thứ 6
Ngày hắc đạo
Tháng Đinh Mão
Ngày Mậu Tuất
23:08:19
Nhâm Tý
Tháng 2
27
Mệnh ngày
Bình Địa Mộc
(Cây đất bằng)
Tiết khí
Thanh minh
Giờ hoàng đạo
Giáp Dần
(3h-5h)Bính Thìn
(7h-9h)Đinh Tỵ
(9h-11h)Canh Thân
(15h-17h)Tân Dậu
(17h-19h)Quý Hợi
(21h-23h)
(3h-5h)Bính Thìn
(7h-9h)Đinh Tỵ
(9h-11h)Canh Thân
(15h-17h)Tân Dậu
(17h-19h)Quý Hợi
(21h-23h)